1. Bối cảnh và vấn đề đặt ra
Từ sau năm 1975, đất nước ta bước vào thời kỳ hòa bình, nhưng phải mất hơn ba thập niên để khôi phục nền kinh tế còn lạc hậu, trong đó trên 90% dân số sống dựa vào nông nghiệp độc canh, công nghiệp nhẹ non trẻ, công nghiệp nặng gần như chưa hình thành. Nhờ chính sách đổi mới và hội nhập, kinh tế Việt Nam những năm gần đây đã ổn định và phát triển rõ rệt, trong đó khu vực nghề và làng nghề truyền thống đóng vai trò đặc biệt quan trọng – vừa tạo việc làm, đảm bảo an sinh xã hội, vừa giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc.

Tuy nhiên, cơ chế bảo tồn và phát triển nghề hiện nay vẫn còn nhiều bất cập. Việc thực thi mới chủ yếu tập trung vào khâu “bảo tồn”, trong khi khâu “phát triển nghề mới” lại thiếu hành lang pháp lý và chính sách khuyến khích tương xứng. Hệ quả là nhiều nghề mới có giá trị kinh tế – văn hóa cao không được công nhận hoặc hỗ trợ phát triển kịp thời.
2. Những hạn chế trong cơ chế hiện hành
Hiện nay, theo Nghị định 52/CP của Chính phủ, một nghề chỉ được xét công nhận là “nghề truyền thống” khi có lịch sử hình thành từ 50 năm trở lên. Quy định này từng phù hợp với bối cảnh kinh tế bao cấp, khi tốc độ phát triển khoa học – công nghệ còn chậm. Tuy nhiên, trong thời đại công nghiệp 4.0, 50 năm là một khoảng thời gian quá dài, làm chậm quá trình hình thành và phát triển các nghề mới có tính sáng tạo và giá trị công nghệ cao.

Một số điểm hạn chế cụ thể:
- Thiếu cơ chế phân biệt rõ giữa nghề truyền thống và nghề mới có yếu tố truyền thống hoặc sáng tạo công nghệ;
- Cơ chế đầu tư, tài chính, thuế, và hỗ trợ xúc tiến thương mại cho nghề mới chưa được quy định riêng biệt;
- Chưa có chính sách khuyến khích các cá nhân, nghệ nhân, nhà khoa học, doanh nhân sáng lập nghề mới – những người đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sản phẩm mang bản sắc Việt và có giá trị xuất khẩu.
3. Cơ sở khoa học và thực tiễn cho việc sửa đổi
Trong 30 năm đổi mới, khu vực kinh tế tư nhân và sáng tạo khoa học công nghệ đã có những bước tiến vượt bậc. Nhiều ngành nghề mới ra đời từ sự kết hợp giữa truyền thống và công nghệ hiện đại – ví dụ như nghề kính nghệ thuật, gốm công nghệ cao, sơn mài điện tử, thủ công kỹ thuật số… Những ngành này vừa kế thừa di sản văn hóa dân tộc, vừa tạo ra giá trị kinh tế bền vững và góp phần quảng bá hình ảnh Việt Nam ra thế giới.

Thực tế cho thấy, thời gian hình thành nghề không còn là tiêu chí phản ánh đầy đủ giá trị của nghề, mà tác động văn hóa – xã hội, giá trị thẩm mỹ, và đóng góp kinh tế mới là những yếu tố cần được ưu tiên xem xét.
4. Kiến nghị cụ thể
1. Sửa đổi, bổ sung Nghị định 52/CP theo hướng:
- Giảm thời gian công nhận nghề truyền thống từ 50 năm xuống còn 25–30 năm đối với các nghề có thành tựu sáng chế, ảnh hưởng văn hóa – xã hội, hoặc được Nhà nước công nhận về giá trị khoa học – mỹ thuật.

- Bổ sung nhóm nghề “nghề mới có yếu tố di sản” – tức những nghề được hình thành từ sáng tạo công nghệ nhưng mang giá trị bảo tồn văn hóa hoặc bản sắc dân tộc.
2. Ban hành cơ chế hỗ trợ phát triển nghề mới, gồm:
- Ưu tiên vốn vay, mặt bằng sản xuất, hỗ trợ nghiên cứu và xúc tiến thương mại;
- Chính sách đào tạo – truyền nghề – xây dựng trung tâm sáng tạo làng nghề;
- Đưa các nghề mới tiêu biểu vào chương trình OCOP, CNNT tiêu biểu và Di sản đương đại quốc gia.
3. Thành lập Hội đồng thẩm định liên ngành gồm đại diện Bộ Công Thương, Bộ Văn hóa, Bộ KH&CN, cùng các hiệp hội nghề nghiệp để đánh giá và công nhận các nghề sáng tạo có đóng góp nổi bật.
5. Kết luận
Việc sửa đổi chính sách bảo tồn và phát triển nghề, làng nghề là yêu cầu cấp thiết để hòa nhịp với tốc độ phát triển kinh tế – xã hội của thời đại mới, đồng thời khơi dậy tiềm năng sáng tạo của hàng triệu lao động thủ công, nghệ nhân và nhà sáng chế Việt Nam. Nếu được điều chỉnh kịp thời, chính sách này không chỉ giúp bảo tồn di sản mà còn mở ra con đường cho những “nghề di sản đương đại” – nơi quá khứ và tương lai cùng hội tụ, đóng góp thiết thực cho sự phát triển bền vững của đất nước.
Một số hình ảnh khác:











