Nghị quyết này đưa ra nhiều khâu đột phá nhằm thúc đẩy sự Phát triển mạnh mẽ và bền vững của khu vực kinh tế tư nhân, góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển đất nước.
Đổi mới tư duy và nhận thức
Khâu đột phá đầu tiên và nền tảng của Nghị quyết là việc đổi mới tư duy và nhận thức về vai trò của kinh tế tư nhân. Nghị quyết khẳng định kinh tế tư nhân là một trong những động lực quan trọng nhất của nền kinh tế quốc gia. Điều này đòi hỏi các cấp ủy, chính quyền từ trung ương đến địa phương phải nhìn nhận và đánh giá cao vai trò của doanh nghiệp tư nhân, tạo điều kiện thuận lợi cho họ phát triển.
Nghị quyết đã nhấn mạnh rằng kinh tế tư nhân không chỉ là một phần của nền kinh tế mà còn là một động lực chủ chốt trong việc thúc đẩy tăng trưởng kinh tế. Trong những năm gần đây, khu vực kinh tế tư nhân đã chứng minh vai trò quan trọng của mình qua những đóng góp đáng kể vào GDP, việc làm và phát triển công nghệ. Khi nhận thức được điều này, các cấp ủy, chính quyền không chỉ cần công nhận mà còn cần phải khuyến khích sự phát triển mạnh mẽ của doanh nghiệp tư nhân.
Nhà báo Vương Xuân Nguyên phân tích về những chính sách đột phát về phát triển kinh tế tư nhân theo Nghị quyết 68
Đổi mới tư duy không chỉ dừng lại ở việc thừa nhận vai trò của kinh tế tư nhân mà còn bao hàm việc tạo ra những điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của các doanh nghiệp. Điều này có thể bao gồm việc cải thiện môi trường kinh doanh, giảm bớt các rào cản pháp lý, và thiết lập các chính sách hỗ trợ cụ thể cho doanh nghiệp tư nhân. Chính quyền cần giảm thiểu những quy định hành chính gây khó khăn, tạo ra một môi trường cạnh tranh công bằng và minh bạch, từ đó khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân mở rộng quy mô, nâng cao sức cạnh tranh.
Sự chuyển mình trong tư duy còn đòi hỏi các cấp ủy, chính quyền từ trung ương đến địa phương không chỉ nhìn nhận từ góc độ kinh tế mà còn từ góc độ xã hội. Các doanh nghiệp tư nhân không chỉ tạo ra lợi nhuận mà còn đóng góp vào ổn định xã hội, cải thiện đời sống nhân dân và góp phần thực hiện các mục tiêu phát triển bền vững. Do đó, việc đánh giá cao vai trò của doanh nghiệp tư nhân trong cả hai lĩnh vực này là vô cùng cần thiết.
Nghị quyết cũng khuyến khích việc thay đổi cách tiếp cận của các cơ quan nhà nước trong việc tương tác với doanh nghiệp. Thay vì xem doanh nghiệp tư nhân như một đối tượng cần quản lý chặt chẽ, nhà nước cần xem doanh nghiệp như một đối tác quan trọng trong việc phát triển kinh tế. Việc lắng nghe và tiếp thu ý kiến từ cộng đồng doanh nghiệp sẽ giúp chính quyền hiểu rõ hơn về những khó khăn, thách thức mà họ đang phải đối mặt, từ đó có những điều chỉnh phù hợp trong chính sách.
Việc đổi mới tư duy và nhận thức về vai trò của kinh tế tư nhân theo Nghị quyết 68 không chỉ là một khung chính sách mà còn là một yêu cầu thực tiễn đối với sự phát triển của nền kinh tế Việt Nam. Sự thay đổi này sẽ góp phần tạo ra một môi trường kinh doanh thuận lợi, thúc đẩy sự sáng tạo, đổi mới và nâng cao sức cạnh tranh cho doanh nghiệp tư nhân. Bằng cách xem doanh nghiệp tư nhân là một động lực quan trọng, chúng ta không chỉ thúc đẩy tăng trưởng kinh tế mà còn gắn kết nó với sự phát triển bền vững và ổn định của xã hội.
Cải cách thể chế và chính sách
Nghị quyết nhấn mạnh sự cần thiết phải cải cách thể chế và chính sách để tạo môi trường kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp tư nhân. Các biện pháp cụ thể bao gồm: Hoàn thiện cơ chế pháp lý, xóa bỏ rào cản gây khó khăn cho hoạt động của doanh nghiệp; Bảo vệ quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh; Đảm bảo bình đẳng trong tiếp cận nguồn lực, đặc biệt là vốn và đất đai.
Cải cách thể chế đầu tiên được nêu ra là hoàn thiện cơ chế pháp lý. Đây là một yếu tố quan trọng nhằm đảm bảo tính minh bạch và ổn định của môi trường kinh doanh. Cơ chế pháp lý cần phải được xây dựng rõ ràng và đồng bộ, giúp doanh nghiệp tư nhân dễ dàng nắm bắt và áp dụng. Việc cập nhật các quy định pháp luật">pháp luật để phù hợp với xu hướng phát triển kinh tế, cũng như tránh những bất cập trong quá trình thực hiện là rất cần thiết. Doanh nghiệp không nên cảm thấy bị ràng buộc bởi những quy định lạc hậu, làm giảm động lực đầu tư và phát triển.
Nghị quyết cũng nhấn mạnh việc xóa bỏ các rào cản gây khó khăn cho hoạt động của doanh nghiệp tư nhân. Đây bao gồm việc giảm bớt các thủ tục hành chính phức tạp và rườm rà, giúp các doanh nhân và doanh nghiệp tiết kiệm thời gian và nguồn lực. Việc đơn giản hóa các quy trình cấp phép, đăng ký kinh doanh, cùng với việc cắt giảm chi phí giao dịch sẽ tạo ra một môi trường cạnh tranh hơn. Những rào cản vô hình này có thể gây cản trở cho sự phát triển của doanh nghiệp, cho nên việc loại bỏ chúng sẽ mở ra nhiều cơ hội hơn trong kinh doanh.
Một công cụ quan trọng khác trong việc cải cách chính sách là bảo vệ quyền tài sản và quyền tự do kinh doanh của doanh nghiệp. Điều này đòi hỏi một khung pháp lý vững chắc, đảm bảo rằng quyền lợi hợp pháp của doanh nghiệp và các nhà đầu tư được bảo vệ trước những rủi ro từ các yếu tố bên ngoài. Khi doanh nghiệp cảm thấy an tâm về quyền lợi của mình, họ sẽ có xu hướng đầu tư và mở rộng kinh doanh, từ đó góp phần vào sự phát triển chung của nền kinh tế.
Cuối cùng, Nghị quyết chỉ ra rằng cần phải đảm bảo bình đẳng trong tiếp cận các nguồn lực cho tất cả các doanh nghiệp, đặc biệt là trong việc tiếp cận vốn và đất đai. Sự bình đẳng này không chỉ tạo ra môi trường cạnh tranh công bằng giữa các doanh nghiệp mà còn thu hút thêm nhiều nhà đầu tư vào kinh tế tư nhân. Cần có các chính sách có lợi để đảm bảo doanh nghiệp tư nhân có cơ hội tiếp cận dễ dàng hơn với hệ thống ngân hàng và các nguồn vốn khác. Đồng thời, xây dựng một hệ thống phân phối đất đai công khai và minh bạch cũng sẽ giúp doanh nghiệp có cơ hội sử dụng tài nguyên hợp lý và hiệu quả.
Như vậy, cải cách thể chế và chính sách theo Nghị quyết 68 không chỉ đơn thuần là những thay đổi về mặt pháp lý mà còn là những biện pháp chiến lược nhằm tạo dựng một môi trường kinh doanh thuận lợi dành cho doanh nghiệp tư nhân. Việc hoàn thiện cơ chế pháp lý, xóa bỏ rào cản, bảo vệ quyền lợi và đảm bảo bình đẳng trong tiếp cận nguồn lực sẽ không chỉ thúc đẩy sự phát triển của doanh nghiệp tư nhân mà còn góp phần nâng cao tính cạnh tranh và hiệu quả của nền kinh tế quốc gia. Sự quyết tâm trong cải cách sẽ là động lực mạnh mẽ để xây dựng một nền kinh tế tư nhân mạnh mẽ, hiện đại và bền vững.
Phát triển nguồn lực
Nghị quyết đặt ra yêu cầu tạo điều kiện cho doanh nghiệp tư nhân tiếp cận dễ dàng hơn với đất đai và mặt bằng sản xuất kinh doanh. Đồng thời, việc mở rộng kênh huy động vốn cho doanh nghiệp được coi là điều kiện tiên quyết để nâng cao khả năng cạnh tranh. Các hình thức như phát triển tín dụng xanh và hỗ trợ các quỹ bảo lãnh tín dụng sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng hơn trong việc tiếp cận vốn.
Một trong những yêu cầu hàng đầu của Nghị quyết là việc tạo điều kiện thuận lợi cho doanh nghiệp tư nhân tiếp cận đất đai và mặt bằng sản xuất kinh doanh. Đất đai là tài nguyên thiết yếu cho mọi hoạt động sản xuất và kinh doanh; tuy nhiên, hiện nay, việc tiếp cận đất đai của nhiều doanh nghiệp tư nhân vẫn gặp phải nhiều khó khăn và rào cản.
Điều này đặt ra yêu cầu cho chính quyền các cấp phải xây dựng hệ thống phân phối đất đai minh bạch và công bằng. Cần thiết phải thực hiện các chính sách rõ ràng về việc đấu giá và cho thuê đất, trong đó ưu tiên cho các dự án có tính khả thi cao và khả năng đóng góp tích cực vào phát triển kinh tế xã hội. Ngoài ra, việc rút ngắn thời gian cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất và đơn giản hóa các thủ tục hành chính liên quan sẽ tạo điều kiện cho doanh nghiệp nhanh chóng hoạt động và mở rộng sản xuất.
Song song với việc tạo điều kiện về đất đai, Nghị quyết nêu rõ rằng cần phải mở rộng kênh huy động vốn cho doanh nghiệp tư nhân. Việc huy động vốn một cách hiệu quả không chỉ quyết định đến khả năng sinh tồn của doanh nghiệp mà còn ảnh hưởng đến khả năng mở rộng và phát triển trong tương lai.
Ẩn sau những khó khăn trong việc huy động vốn là những trở ngại từ hệ thống ngân hàng, nơi mà tiếp cận tín dụng vẫn còn điều kiện khắt khe, đặc biệt đối với các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ. Do đó, mở rộng các kênh huy động vốn thông qua các hình thức khác nhau là rất cần thiết.
Một trong những hình thức huy động vốn được nhấn mạnh trong Nghị quyết là phát triển tín dụng xanh. Tín dụng xanh không chỉ hỗ trợ các doanh nghiệp tư nhân trong việc tiếp cận nguồn vốn mà còn thúc đẩy các hoạt động sản xuất bền vững và thân thiện với môi trường. Các ngân hàng thương mại có thể thiết kế các sản phẩm tín dụng linh hoạt dành riêng cho các dự án xanh, nhằm khuyến khích doanh nghiệp đầu tư vào công nghệ sạch, năng lượng tái tạo và sản xuất bền vững.
Nghị quyết cũng hướng đến việc hỗ trợ các quỹ bảo lãnh tín dụng. Những quỹ này có vai trò quan trọng trong việc cung cấp bảo lãnh cho các khoản vay của doanh nghiệp, đặc biệt là đối với các doanh nghiệp nhỏ dễ bị tổn thương do thiếu tài sản thế chấp. Các quỹ bảo lãnh tín dụng có thể giúp doanh nghiệp tiếp cận nguồn vốn một cách dễ dàng hơn, từ đó tạo động lực để họ phát triển và mở rộng quy mô hoạt động.
Phát triển nguồn lực theo Nghị quyết số 68-NQ/TW không chỉ đơn thuần là việc tạo điều kiện cho doanh nghiệp tư nhân tiếp cận đất đai hay mở rộng kênh huy động vốn, mà còn là một chiến lược tổng thể nhằm thúc đẩy sự phát triển bền vững của nền kinh tế. Bằng cách tạo ra một môi trường thuận lợi cho doanh nghiệp, từ nguồn lực đất đai đến tài chính, Nghị quyết kỳ vọng sẽ nâng cao năng lực cạnh tranh và sức mạnh cho khu vực kinh tế tư nhân, qua đó góp phần quan trọng vào sự phát triển kinh tế của đất nước trong tương lai.
Đầu tư và đổi mới công nghệ
Nghị quyết số 68-NQ/TW của Bộ Chính trị, được ban hành vào ngày 4 tháng 5 năm 2025, đánh dấu một bước ngoặt quan trọng trong việc định hướng phát triển kinh tế tư nhân tại Việt Nam. Nghị quyết này đưa ra nhiều khâu đột phá nhằm thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ và bền vững của khu vực kinh tế tư nhân, góp phần quan trọng vào mục tiêu phát triển đất nước.
Nghị quyết khuyến khích doanh nghiệp tư nhân đầu tư vào nghiên cứu và phát triển, ứng dụng công nghệ mới. Việc cung cấp cơ chế thử nghiệm cho các mô hình kinh doanh mới (sandbox) không chỉ giúp doanh nghiệp đổi mới sáng tạo mà còn tạo ra môi trường thử nghiệm an toàn cho các sáng kiến mới.
Nghị quyết nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đầu tư vào nghiên cứu và phát triển (R&D) đối với doanh nghiệp tư nhân. Đầu tư vào R&D không chỉ giúp nâng cao năng suất lao động mà còn giúp các doanh nghiệp tạo ra những sản phẩm và dịch vụ mới, đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường. Việc khuyến khích doanh nghiệp tư nhân tham gia vào hoạt động nghiên cứu và phát triển sẽ tạo ra một hệ sinh thái đổi mới sáng tạo, từ đó thúc đẩy nền kinh tế phát triển. Chính quyền có thể hỗ trợ điều này thông qua việc cung cấp các chính sách ưu đãi thuế, hoặc trợ cấp cho các doanh nghiệp có dự án nghiên cứu triển vọng.
Việc ứng dụng công nghệ mới là yếu tố quan trọng giúp doanh nghiệp tư nhân nâng cao hiệu quả sản xuất kinh doanh. Công nghệ không chỉ giúp giảm chi phí sản xuất mà còn tăng cường khả năng cạnh tranh của sản phẩm. Nghị quyết khuyến khích các doanh nghiệp tư nhân không ngừng đổi mới công nghệ và áp dụng các kỹ thuật tiên tiến trong sản xuất. Điều này cũng đồng nghĩa với việc cần có một hệ thống đào tạo và nâng cao kỹ năng cho nguồn nhân lực, giúp họ có khả năng làm chủ và áp dụng công nghệ mới.
Một điểm nổi bật trong Nghị quyết là việc cung cấp cơ chế thử nghiệm cho các mô hình kinh doanh mới (sandbox). Cơ chế này cho phép các doanh nghiệp thử nghiệm ý tưởng và mô hình kinh doanh trong một môi trường có sự giám sát nhất định, qua đó giảm thiểu rủi ro và chi phí cho doanh nghiệp. Những cơ chế thử nghiệm này không chỉ mang lại lợi ích cho doanh nghiệp mà còn cho cả xã hội khi cho phép phát triển và phân tích các sáng kiến mới trong điều kiện an toàn. Việc tạo ra không gian trải nghiệm thực tế và phản hồi từ thị trường sẽ giúp doanh nghiệp phát hiện ra những thiếu sót, từ đó cải tiến mô hình kinh doanh.
Môi trường thử nghiệm an toàn mà Nghị quyết đề xuất sẽ khuyến khích các doanh nghiệp mạnh dạn đầu tư vào đổi mới và sáng tạo. Việc tạo ra một không gian cho phép các doanh nghiệp thử nghiệm mà không phải lo ngại về những quy định pháp lý nghiêm ngặt sẽ thúc đẩy sự đổi mới trong tất cả các lĩnh vực, từ sản xuất đến dịch vụ. Sáng tạo trong kinh doanh không chỉ đơn thuần là về công nghệ mà còn liên quan đến quy trình vận hành, mô hình kinh doanh và cách thức phục vụ khách hàng.
Đầu tư và đổi mới công nghệ theo Nghị quyết số 68-NQ/TW không chỉ là một chiến lược nhằm nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp tư nhân mà còn là một yếu tố quan trọng góp phần vào sự phát triển bền vững của nền kinh tế quốc gia. Khuyến khích đầu tư vào R&D, ứng dụng công nghệ mới, và thiết lập cơ chế thử nghiệm cho các mô hình kinh doanh sẽ tạo ra động lực mạnh mẽ cho sự sáng tạo và phát triển trong cộng đồng doanh nghiệp. Sự quyết tâm trong việc đổi mới và sáng tạo sẽ không chỉ giúp các doanh nghiệp tồn tại và phát triển mà còn góp phần xây dựng một nền kinh tế dẻo dai, đầy sức sống trong xu thế toàn cầu hóa hiện nay.
Nhà báo Vương Xuân Nguyên
Hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ
Để đảm bảo sự phát triển đồng đều trong toàn bộ nền kinh tế, Nghị quyết đưa ra các chính sách hỗ trợ cụ thể cho doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ. Các biện pháp bao gồm: Khuyến khích chuyển đổi từ hộ kinh doanh sang mô hình doanh nghiệp chính thức; Miễn thuế và hỗ trợ tư vấn pháp lý; Đơn giản hóa quản lý tài chính và đào tạo quản trị.
Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang phát triển nhanh chóng, vai trò của các doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ ngày càng trở nên quan trọng. Chúng không chỉ góp phần tạo ra nhiều việc làm mà còn thúc đẩy sự đổi mới và cạnh tranh trong nền kinh tế. Nhận thức được điều này, Nghị quyết số 68-NQ/TW đã đề ra những chính sách hỗ trợ đặc biệt nhằm đảm bảo sự phát triển đồng đều của các thành phần kinh tế, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ. Dưới đây là phân tích chi tiết về nội dung này.
Một trong những chính sách đầu tiên trong Nghị quyết là khuyến khích các hộ kinh doanh chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp chính thức. Mô hình doanh nghiệp chính thức không chỉ giúp nâng cao uy tín và minh bạch trong kinh doanh mà còn tạo điều kiện thuận lợi hơn trong việc tiếp cận các nguồn lực, vay vốn và hưởng các chính sách ưu đãi từ Nhà nước. Việc chuyển đổi này cần có sự hỗ trợ nay từ các cơ quan chức năng để hộ kinh doanh có thể nắm rõ các quy trình và thủ tục cần thiết, nhằm giúp họ đi vào hoạt động kinh doanh hợp pháp một cách dễ dàng hơn.
Nghị quyết cũng chỉ ra rằng cần có các biện pháp cụ thể như miễn thuế cho doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ trong giai đoạn đầu. Điều này sẽ giúp các doanh nghiệp này giảm gánh nặng tài chính, tạo điều kiện cho họ có thể đầu tư vào sản xuất, mở rộng quy mô và cải tiến công nghệ.
Bên cạnh đó, hỗ trợ tư vấn pháp lý cũng là một yếu tố quyết định. Nhiều doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ thường gặp khó khăn trong việc thực hiện các quy định pháp lý do thiếu hiểu biết hoặc hạn chế về nguồn lực. Cung cấp dịch vụ tư vấn pháp lý miễn phí hoặc giá rẻ sẽ giúp họ giải quyết các vấn đề phát sinh và thực hiện đúng quy trình, từ đó tạo ra môi trường kinh doanh lành mạnh hơn.
Để giảm bớt áp lực cho doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, Nghị quyết đề xuất việc đơn giản hóa quản lý tài chính. Hiện nay, nhiều doanh nghiệp nhỏ gặp khó khăn trong việc thực hiện các quy định về kế toán và báo cáo tài chính do không đủ nhân lực hoặc không nắm vững kiến thức chuyên môn. Do đó, cần có các quy định linh hoạt hơn, phù hợp với quy mô và khả năng của từng loại hình doanh nghiệp. Điều này sẽ giúp doanh nghiệp tập trung vào hoạt động sản xuất và kinh doanh thay vì lo lắng về việc đáp ứng các yêu cầu phức tạp từ quản lý tài chính.
Đào tạo quản trị là một yếu tố không thể thiếu trong việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ. Nghiên cứu cho thấy rằng nhiều doanh nghiệp này gặp khó khăn trong việc quản lý nguồn nhân lực, lập kế hoạch kinh doanh, và quyết định đầu tư. Việc tổ chức các chương trình đào tạo về quản trị cho doanh nghiệp nhỏ không chỉ giúp nâng cao năng lực lãnh đạo mà còn cải thiện khả năng quản lý tài chính và tối ưu hóa quy trình sản xuất. Do vậy, các cơ quan chức năng và các tổ chức phi chính phủ cần phối hợp tổ chức các khóa đào tạo chất lượng, dễ tiếp cận cho các chủ doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ.
Như vậy, việc hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ theo Nghị quyết số 68-NQ/TW không chỉ giúp nâng cao khả năng cạnh tranh của các doanh nghiệp này mà còn tạo ra động lực thúc đẩy sự phát triển đồng đều trong nền kinh tế. Các chính sách như khuyến khích chuyển đổi sang mô hình doanh nghiệp chính thức, miễn thuế, hỗ trợ tư vấn pháp lý, đơn giản hóa quản lý tài chính và đào tạo quản trị sẽ tạo ra một môi trường đầu tư và kinh doanh thuận lợi cho doanh nghiệp nhỏ và siêu nhỏ, từ đó, góp phần vào sự ổn định và bền vững của nền kinh tế Việt Nam trong tương lai.
Tăng cường kết nối giữa các thành phần kinh tế
Nghị quyết đề ra yêu cầu tăng cường kết nối giữa các thành phần kinh tế. Việc tạo dựng các chuỗi liên kết giữa doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI) sẽ thúc đẩy sản xuất, tạo việc làm và nâng cao năng suất lao động.
Tăng cường kết nối giữa các thành phần kinh tế nghĩa là cần xây dựng mối quan hệ tốt đẹp giữa các doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI). Sự liên kết này không chỉ nằm trong khuôn khổ thương mại và đầu tư, mà còn bao gồm việc chia sẻ tài nguyên, công nghệ, thông tin và kinh nghiệm quản lý giữa các doanh nghiệp. Khi các thành phần kinh tế hoạt động phối hợp nhịp nhàng, hiệu quả kinh tế sẽ được nâng cao.
Khi có sự kết nối chặt chẽ giữa các doanh nghiệp tư nhân, nhà nước và FDI, sẽ tạo ra những chuỗi cung ứng hiệu quả hơn. Doanh nghiệp tư nhân có thể hợp tác với doanh nghiệp nhà nước để tận dụng nguồn lực và hỗ trợ trong việc thực hiện các dự án lớn, trong khi doanh nghiệp FDI có thể giúp chuyển giao công nghệ và tiếp cận thị trường quốc tế. Kết hợp các lợi thế của từng thành phần kinh tế sẽ giúp gia tăng sản xuất trong cả nước, từ đó tạo ra nhiều cơ hội việc làm cho người lao động.
Sự kết nối giữa các thành phần kinh tế cũng tạo điều kiện cho việc tối ưu hóa quy trình sản xuất và nâng cao năng suất lao động. Khi các doanh nghiệp thực hiện việc chia sẻ thông tin và công nghệ, việc triển khai các quy trình sản xuất hiện đại và tối ưu hơn sẽ trở nên khả thi. Chẳng hạn, doanh nghiệp tư nhân có thể học hỏi từ kinh nghiệm và kỹ thuật của các doanh nghiệp FDI, từ đó cải tiến quy trình sản xuất và giảm chi phí. Sự hợp tác này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn cải thiện năng suất lao động của toàn bộ nền kinh tế.
Việc xây dựng các chuỗi giá trị giữa các thành phần kinh tế sẽ giúp tăng cường sự hợp tác và tạo ra sự liên kết chặt chẽ hơn trong nền kinh tế. Chuỗi giá trị là quá trình mà trong đó các doanh nghiệp cộng tác để sản xuất ra một sản phẩm từ khâu nguyên liệu cho đến khi sản phẩm đến tay người tiêu dùng. Khi các thành viên trong chuỗi giá trị phối hợp hiệu quả, sẽ tạo ra một sản phẩm tốt hơn, giá thành cạnh tranh hơn và gia tăng giá trị gia tăng cho toàn bộ chuỗi.
Tăng cường kết nối giữa các thành phần kinh tế cũng khuyến khích sự đổi mới sáng tạo. Doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước và FDI có thể hợp tác để nghiên cứu và phát triển sản phẩm mới, tối ưu hóa quy trình sản xuất hay phát triển chiến lược tiếp thị chung. Điều này không chỉ giúp nâng cao chất lượng sản phẩm mà còn gia tăng tính cạnh tranh trên thị trường quốc tế.
Nghị quyết số 68-NQ/TW đã chỉ ra rằng việc tăng cường kết nối giữa các thành phần kinh tế là điều cần thiết để xây dựng một nền kinh tế mạnh mẽ và cạnh tranh. Sự hợp tác giữa doanh nghiệp tư nhân, doanh nghiệp nhà nước và doanh nghiệp FDI sẽ thúc đẩy sản xuất, tạo việc làm và nâng cao năng suất lao động, đồng thời khuyến khích đổi mới sáng tạo và xây dựng các chuỗi giá trị hiệu quả. Khi các thành phần này hoạt động ăn ý và hợp tác chặt chẽ, nền kinh tế sẽ phát triển bền vững và đạt được các mục tiêu chiến lược trong tương lai.
Những khâu đột phá được nêu trong Nghị quyết 68-NQ/TW không chỉ có ý nghĩa về mặt kinh tế mà còn phản ánh sự chuyển biến trong chính sách phát triển kinh tế của Đảng và Nhà nước. Với mục tiêu đến năm 2030, kinh tế tư nhân sẽ góp phần khoảng 55-58% GDP, và ít nhất 2 triệu doanh nghiệp hoạt động trong nền kinh tế, Nghị quyết này không chỉ hướng tới tăng trưởng kinh tế mà còn nhằm xây dựng một môi trường đầu tư minh bạch, ổn định và hấp dẫn để thu hút nguồn lực đầu tư trong nước lẫn quốc tế.
Việc thực hiện nghiêm túc Nghị quyết 68-NQ/TW sẽ giúp thay đổi căn bản môi trường đầu tư, kinh doanh tại Việt Nam, từ đó thúc đẩy sự phát triển mạnh mẽ của khu vực kinh tế tư nhân. Điều này sẽ góp phần quan trọng vào việc hiện thực hóa mục tiêu trở thành nước đang phát triển có công nghiệp hiện đại theo định hướng xã hội chủ nghĩa vào năm 2030 như đã được đề ra tại Đại hội Đảng lần thứ XIII./.