Khi khí hậu “lệch pha”: Thiên nhiên không còn theo quy luật cũ

Mùa mưa lũ năm 2025 đã chứng kiến những biến động thiên nhiên bất thường chưa từng có: bão đến sớm, di chuyển khó đoán, mưa dữ dội kéo dài, lũ vượt lịch sử nhiều sông — tất cả vẽ nên bức tranh thiên tai khốc liệt hơn bao giờ hết. Theo VietnamPlus, thiệt hại từ thiên tai tính từ đầu năm đã lên tới khoảng 35.000 tỷ đồng, với hơn 238 người chết và mất tích, gần 260.000 ngôi nhà hư hại, đê điều, cây trồng, thủy sản đều chịu ảnh hưởng nặng nề.

bao-lu-tuong-duong-1760342863.jpg
Tổng thiệt hại do thiên tai gây ra từ đầu năm 2025 đến nay, lên đến khoảng 35.000 tỷ đồng. Ảnh: Báo Lao động

Khoa học khí hậu toàn cầu xác nhận: khi nhiệt độ trái đất tăng, bầu khí quyển và đại dương lưu trữ nhiều năng lượng và hơi nước hơn — điều kiện thuận lợi để các hiện tượng cực đoan (mưa mạnh, bão mạnh, nắng nóng dữ dội) trở nên gay gắt hơn và kéo dài hơn. Báo cáo tổng hợp của IPCC chỉ rõ xu hướng gia tăng cường độ và tần suất của một số dạng thời tiết cực đoan khi ấm lên toàn cầu. Ở cấp khu vực, Tổ chức Khí tượng Thế giới (WMO) và các phân tích chuyên ngành đã ghi nhận các năm gần đây xuất hiện nhiều sự kiện vượt ngưỡng lịch sử.

Riêng với Việt Nam, mô hình thời tiết 2024 – 2025 ghi nhận bão đến sớm, mưa lớn tập trung, lũ chồng lũ và xuất hiện hạn, rét dị thường ở cùng một năm — dấu hiệu của sự “dị thường” trong chu kỳ khí hậu vùng Đông Nam Á, chịu ảnh hưởng phức tạp từ ENSO (El Niño/La Niña), IOD và biến động nhiệt biển. Các đợt mưa lớn liên tiếp đã làm nhiều lưu vực sông vượt ngưỡng lịch sử, gây lũ sớm hoặc lũ muộn ở những nơi vốn hiếm khi chịu ảnh hưởng.

Hệ luỵ khủng khiếp của biến đổi khí hậu

Thiệt hại 35.000 tỷ đồng chưa kể tác động gián tiếp: mất sản xuất, gián đoạn chuỗi cung ứng nông sản, du lịch sụt giảm ở vùng ven biển, chi phí khôi phục hạ tầng tăng cao. Đối với các địa phương nghèo, một mùa mất mùa có thể kéo lùi tiến độ phát triển nhiều năm. Đồng thời, nguồn lực ngân sách phải chuyển từ đầu tư phát triển sang chi khắc phục, giảm tốc độ hiện đại hoá nếu không có cơ chế dự phòng tài chính hiệu quả.

1760321477-lu-tren-song-cau-tai-thai-nguyen-05896-width640height398-1760343074.jpg
Thái Nguyên là nơi chịu thiệt hại nặng nhất sau khi bão số 11 đổ bộ Việt Nam. Ảnh: Sức khoẻ đời sống

Thiên tai dữ dội sẽ tàn phá hơn khi “chạm” vào những cộng đồng và hạ tầng dễ tổn thương. Ở Việt Nam có vài điểm then chốt làm tăng mức độ tổn thất:

  • Quy hoạch đô thị và nông thôn chưa phù hợp với rủi ro khí hậu: xây dựng ở vùng trũng, phá rừng đầu nguồn, thu hẹp vùng ngập tự nhiên khiến nước không thoát kịp.

  • Cơ sở hạ tầng chưa được “kháng lũ” đủ mạnh: kênh mương, cống thoát nước, đê điều, công trình thủy lợi nhiều nơi vận hành theo chuẩn cũ, không tính đến kịch bản cực đoan mới.

  • Năng lực cảnh báo & ứng cứu còn hạn chế ở cấp cơ sở: hệ thống cảnh báo sớm cần cá nhân hóa, mạng lưới thông tin tới người dân ở vùng miền núi chưa phủ đầy đủ.

  • Tổ chức sản xuất nông nghiệp nhỏ lẻ khiến nông dân dễ tổn thương về kinh tế trước thiên tai.

Chính sự hội tụ giữa thiên nhiên “dữ” hơn và hệ xã hội/chính sách “dễ tổn thương” hơn đã biến mỗi cơn bão, mỗi đợt mưa thành thảm họa lớn hơn.

Thích ứng và thay đổi là cách để "đối phó" với thiên tai

Thiên tai “dị thường” đòi hỏi chuyển từ tư duy ứng phó sang tư duy thích ứng chủ động, nâng cao khả năng chống chịu. Một số định hướng khả thi, đã được khuyến nghị bởi các tổ chức toàn cầu và áp dụng thành công ở một số nước, có thể tham khảo:

  1. Nâng cấp hệ thống cảnh báo sớm và dự báo theo vùng: kết hợp quan sát vệ tinh, mô hình số và AI để đưa cảnh báo sớm, cụ thể đến hộ dân theo vị trí (SMS/ứng dụng/loa truyền thanh).

  2. Chuẩn hóa hạ tầng “chống chịu”: nâng cấp đê, hệ thống tiêu thoát đô thị, cống vùng ven; xây dựng tiêu chuẩn thiết kế công trình tính đến kịch bản cực đoan trong 30–50 năm tới.

  3. Quy hoạch lại không gian sống: đặt giới hạn xây dựng ở vùng ngập, ưu tiên phục hồi vùng đệm tự nhiên (đầm lầy, rừng ngập mặn) giúp giảm lũ và xói mòn.

  4. Đẩy mạnh bảo hiểm nông nghiệp và quỹ dự phòng thiên tai: giảm tổn thất tài chính cho nông dân, doanh nghiệp nhỏ; khuyến khích hợp tác xã tập trung nguyên liệu giúp giảm rủi ro cá thể.

  5. Đào tạo năng lực ứng cứu địa phương: lực lượng xung kích cấp xã cần trang bị kỹ năng cứu hộ, thiết bị cơ bản và phương án sơ tán rõ ràng.

  6. Xây dựng hành lang pháp lý và nguồn lực tài chính cho thích ứng: lồng ghép thích ứng trong kế hoạch phát triển kinh tế — xã hội; tiếp cận vốn xanh, vay ưu đãi cho dự án tăng khả năng chống chịu.

Những giải pháp này đòi hỏi sự lãnh đạo quyết liệt, sự phối hợp liên ngành và nguồn lực đầu tư lớn — nhưng chi phí của “không làm” chắc chắn còn cao hơn. Ý tưởng xây dựng xã hội thích ứng không phải là “chi phí” mà là đầu tư cho an toàn và phát triển bền vững.

Thiên tai không đứng yên để chờ chúng ta chuẩn bị — nó đã, đang và sẽ thay đổi. Việt Nam đang ở giao điểm của yếu tố khí hậu bất thường và áp lực phát triển. Nếu không nhanh chóng nâng cấp năng lực dự báo, hạ tầng và năng lực cộng đồng, nước ta sẽ tiếp tục hứng chịu thiệt hại ngày một lớn. Ngược lại, chuyển đầu tư sang thích ứng, quản trị rủi ro và xây dựng hệ thống cảnh báo – ứng phó hiệu quả có thể giảm thiểu mất mát và biến thách thức thành cơ hội để xây dựng nền kinh tế – xã hội bền vững hơn.