Khi bước chân vào Sing My Song năm 2016, Bùi Công Nam được chú ý nhờ ca khúc Chí Phèo – một bản sáng tác mang hơi thở đương đại, thể hiện rõ cá tính riêng. Ban đầu, anh làm việc nhiều với vai trò sáng tác bài hát cho các ca sĩ khác, ít được khán giả biết đến ở vai trò ca sĩ — nhưng đó là khởi đầu để anh tích lũy kinh nghiệm và xây dựng định hướng âm nhạc của mình.
 
Sau một quãng thời gian hoạt động chủ yếu phía sau hậu trường (viết nhạc, hợp tác sản xuất, tham gia thị trường nhạc quảng cáo), Nam gặp khó khăn về tài chính, sáng tác có lúc bị ảnh hưởng bởi áp lực sáng tạo. Thế nhưng thay vì nghỉ ngơi, anh chọn cách thử thách bản thân — tham gia chương trình thực tế Anh trai vượt ngàn chông gai (2024), coi đó là cơ hội thoát vùng an toàn, để khán giả nhìn thấy Nam không chỉ ở vai trò nhạc sĩ mà còn là nghệ sĩ biểu diễn.
Tham gia show thực tế này, Bùi Công Nam thể hiện sự đa năng: sáng tác, hòa âm phối khí, trá hình sân khấu — không chỉ hát mà phải trình diễn, phải kết nối với khán giả trực tiếp. Những tiết mục của anh trong Anh trai vượt ngàn chông gai được chia sẻ mạnh, tạo hiệu ứng truyền thông tốt, giúp tên tuổi Nam “nổi bật lên giữa dàn anh tài”.
Những bước tiến mới không dừng tại việc biểu diễn. Nam từng chia sẻ trong các cuộc phỏng vấn rằng anh muốn thay đổi hình ảnh — từ tuyến “an toàn”, “hiền” sang cái tôi rõ ràng hơn, có sự thử nghiệm và đôi lúc cho phép tranh luận, cá tính, để tạo dấu ấn. Việc này giúp Nam thu hút nhóm khán giả trẻ hơn, những người tìm kiếm nghệ sĩ có quan điểm, có cái gì đó để nói chứ không chỉ để trình diễn.
Song song với sự nổi tiếng, Nam cũng đối mặt thử thách: lịch trình dày đặc, áp lực truyền thông, hủy show vì những “lý do khách quan và chưa thống nhất được lịch trình” khiến khán giả hoang mang, ảnh hưởng phần nào tới uy tín cá nhân. Việc quản lý phải cân nhắc giữa tốc độ tăng độ nổi tiếng và đảm bảo chất lượng biểu diễn, sự ổn định trong hoạt động nghệ thuật.
 
Bắt đầu từ vai trò sáng tác và làm nhạc quảng cáo, Bùi Công Nam tích lũy cho mình một nền tảng nghề nghiệp vững: khả năng viết giai điệu bắt tai, hiểu thị hiếu thị trường và biết tối ưu hoá một ca khúc để phục vụ mục đích thương mại. Tuy nhiên, vị thế “đằng sau” này cũng có giới hạn: tên tuổi khó lan toả rộng nếu chỉ gắn với credit tác giả. Việc Nam quyết định bước ra trước công chúng, đặc biệt từ cột mốc Sing My Song 2016 — là bước chuyển chiến lược để chuyển giá trị ẩn thành giá trị công khai: người viết trở thành người trình bày, người kể chuyện trở thành nhân vật trên sân khấu.
Chặng đường “sống thật” sau 2016 không chỉ là một cú “lên sóng” mà là quá trình thử thách liên tục. Thứ nhất là áp lực tài chính và sáng tạo: khi chuyển sang đứng trước khán giả, Nam phải đối diện với yêu cầu sản phẩm liên tục (single, MV, show), quản lý chi phí sản xuất, và cân bằng giữa sáng tác cá nhân và đơn hàng thương mại. Thứ hai là áp lực truyền thông: sự chú ý đến đời tư, yêu cầu “story” để viral, và rủi ro khi lịch diễn dày đặc khiến tên tuổi dễ bị rơi vào tình trạng “nổi nhanh — mờ nhanh” nếu không có chiến lược bền vững.
Bước ngoặt thực tế nằm ở việc Nam chọn tham gia các chương trình truyền hình thực tế như Anh trai vượt ngàn chông gai — không đơn thuần là một sân chơi, mà là chiến trường để thử nghiệm khả năng biểu diễn, tương tác khán giả và thử sức với kịch bản sân khấu. Ở đó, anh buộc phải chuyển hoá kỹ năng sáng tác thành trải nghiệm trực tiếp: cách dẫn dắt cảm xúc, cách xây dựng cao trào trong tiết mục, cách tạo moment để khán giả nhớ tên. Những tiết mục được đón nhận là minh chứng Nam biết làm “show” — kỹ năng cần thiết nếu muốn trở thành nghệ sĩ toàn diện.
Về mặt nghệ thuật, chuyển mình còn thể hiện ở cách Nam khai thác đề tài và chất liệu âm nhạc. Từ việc nhân văn hoá nhân vật văn học (ví dụ “Chí Phèo”) đến những ca khúc gần đời sống, Nam đi theo hướng: ca từ kể chuyện, giai điệu dễ bắt, phối khí hiện đại nhưng không phô. Cách làm này vừa giúp anh giữ được tư cách tác giả có chiều sâu, vừa phù hợp với dòng chính thị trường — một điểm cân bằng khó mà nhiều nghệ sĩ trẻ chưa đạt được.
Tuy nhiên, con đường tiến tới “nghệ sĩ toàn diện” vẫn có rủi ro rõ ràng. Khâu quản trị (booking, PR, truyền thông), tính nhất quán trong hình ảnh, và năng lực giữ nhịp phát hành sản phẩm là những bài toán còn tồn. Một nghệ sĩ có nhiều show nhưng lịch trình rối, hủy show hay thông tin trái chiều sẽ làm giảm độ tin cậy trước khán giả và nhà tổ chức. Đó là lý do Nam cần một ê-kíp đủ mạnh để quản lý thương hiệu cá nhân song song với sáng tạo nghệ thuật.
 
Để chuyển giai đoạn “nổi chú ý” thành “nổi bền vững”, Nam có thể triển khai một roadmap chiến lược gồm vài mạch chính. Thứ nhất, chuẩn hóa nhịp phát hành: mini-album/single theo kế hoạch 6–9 tháng kèm câu chuyện truyền thông rõ ràng. Thứ hai, xây dựng hình ảnh nhất quán: chọn một vài motif (thương hiệu hình ảnh) phản ánh cái tôi âm nhạc và cá nhân. Thứ ba, đầu tư cho live-show/format nhỏ để chứng minh năng lực biểu diễn đều đặn. Thứ tư, quản trị khủng hoảng truyền thông chủ động — có kịch bản cho trường hợp hủy show, tranh cãi hay tin tiêu cực.
Về thương mại hoá bền vững, Nam nên đa dạng hóa nguồn thu: kết hợp giữa sáng tác (royalties), biểu diễn, hợp tác thương hiệu phù hợp, bán hàng hoá limited và các sự kiện trải nghiệm có vé. Đồng thời, duy trì bản sắc sáng tác — nếu bỏ hẳn “chất viết” để chạy theo hit nhanh, anh sẽ mất lợi thế khác biệt. Việc cân bằng sáng tạo và thương mại là nghệ thuật quản trị chính bản thân nghệ sĩ.
Cuối cùng, yếu tố nền tảng là kiên nhẫn và thiết kế con đường dài hạn. Bùi Công Nam đã vượt qua giai đoạn “ẩn mình” và tạo được dấu ấn; bước tiếp là hệ thống hoá những gì đã thành công: đội ngũ chuyên nghiệp, kế hoạch nội dung rõ ràng, và một chiến lược thương hiệu cá nhân đủ mạnh để khán giả nhớ tới anh lâu dài — không chỉ như một nhạc sĩ có bài hát hay, mà như một nghệ sĩ có câu chuyện, có sân khấu và có tư duy nghệ thuật bền vững.
 
                         
                                                            